Skip to content Skip to sidebar Skip to footer

Tổng hợp 1000+ Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề Mới Nhất 2025

Mục lục

Trong kỳ thi IELTS, từ vựng đóng vai trò then chốt. Nó không chỉ giúp bạn hiểu đề mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong cả 4 kỹ năng. Việc cập nhật từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bạn tự tin đối mặt với những chủ đề bất ngờ trong bài thi Speaking và Writing. Bài viết này sẽ tổng hợp các chủ đề được dự đoán là “hot” nhất năm 2025 và ENVY English sẽ cung cấp bộ từ vựng chi tiết gửi đến bạn.

Tại Sao Học Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề Lại Quan Trọng?

Học từ vựng IELTS theo chủ đề là một phương pháp thông minh và hiệu quả. Thay vì học từ vựng đơn lẻ, việc sắp xếp chúng theo từng chủ đề giúp bạn dễ nhớ và ứng dụng hơn. Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho những người học ở band 4.5-7.0. Khi học từ theo chủ đề, bạn sẽ xây dựng một “ngân hàng” từ vựng có hệ thống, từ đó giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên hơn.

IELTS Vocabulary by topic cũng mang lại nhiều lợi ích. Nó giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn và dễ dàng sử dụng từ đúng ngữ cảnh. Ngoài ra, phương pháp này còn giúp ích rất nhiều trong kỳ thi thực tế. Bạn có thể áp dụng chúng vào cả 4 kỹ năng:

  • Speaking: Trả lời các câu hỏi Speaking Part 2 một cách trôi chảy và phong phú.
  • Writing: Viết các bài Writing Task 1Writing Task 2 với nhiều từ vựng học thuật.
  • Listening và Reading: Nhận biết và hiểu từ vựng nhanh hơn, tăng độ chính xác khi làm bài. Để luyện tập kỹ năng đọc, bạn có thể tham khảo thêm kỹ thuật Skimming and Scanning hiệu quả.

Các Chủ Đề IELTS Hot Nhất 2025: Cập Nhật Từ Vựng Theo Xu Hướng

Top các chủ đề HOT nhất trong các bài thi IELTS 2025 gồm Social Media, AI, Du lịch bền vững, Môi trường, Sức khỏe tâm lý, Xu hướng ẩm thực, Giáo dục trực tuyến

Top 10 chủ đề xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS Quý 1-3 năm 2025

Các chủ đề trong kỳ thi IELTS luôn thay đổi để phản ánh những vấn đề của xã hội hiện đại. Nắm bắt được xu hướng này sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt nhất. Dưới đây là những chủ đề mới nhất được đã xuất hiện trong các đề thi thật từ Quý 1 năm 2025. ENVY English gửi bạn cẩm nang “oanh tạc” các từ vựng theo từng chủ đề IELTS:

1. Chủ Đề: Social Media and Influencers (Mạng Xã Hội và Người Ảnh Hưởng)

Đây là một trong những chủ đề rất phổ biến trong IELTS Speaking vocabulary và IELTS Writing vocabulary. Mạng xã hội ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống hiện đại, vì vậy, bạn cần chuẩn bị một vốn từ vựng phong phú.

Influencer: (Noun)

Người có sức ảnh hưởng, đặc biệt là trên các nền tảng mạng xã hội.

Ví dụ: The company hired a famous influencer to promote their new product on Instagram.

Từ đồng nghĩa: social media personality

Engagement: (Noun)

Mức độ tương tác của người dùng với một bài đăng, bao gồm lượt thích, bình luận và chia sẻ.

Ví dụ: Her post had a high engagement rate, with thousands of likes and comments.

Từ đồng nghĩa: interaction, user involvement

Viral: (Adjective)

Trở nên phổ biến và lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.

Ví dụ: The funny video went viral within hours of being posted.

Từ đồng nghĩa: widespread, circulating

Digital footprint: (Noun)

Dấu vết kỹ thuật số.

Ví dụ: Be careful what you post online, as your digital footprint is permanent.

Từ đồng nghĩa: online presence, online trail

Cyberbullying: (Noun)

Hành vi bắt nạt, quấy rối hoặc làm hại người khác thông qua các phương tiện điện tử.

Ví dụ: The school has a strict policy against cyberbullying to protect its students.

Từ đồng nghĩa: online harassment, internet bullying

Content creation: (Noun)

Hoạt động tạo ra nội dung (ví dụ: bài viết, video, hình ảnh) cho các nền tảng trực tuyến.

Ví dụ: Content creation is now a full-time career for many young people.

Từ đồng nghĩa: content production, digital publishing

Online persona: (Noun)

Hình ảnh hoặc tính cách mà một người thể hiện trên mạng xã hội.

Ví dụ: His charming online persona is very different from his shy real-life personality.

Từ đồng nghĩa: digital identity, virtual self

Platform: (Noun)

Nền tảng, một hệ thống hoặc ứng dụng cung cấp dịch vụ trực tuyến.

Ví dụ: TikTok has become a popular platform for short-form videos.

Từ đồng nghĩa: network, application

Privacy settings: (Noun)

Các tùy chọn trên mạng xã hội cho phép người dùng kiểm soát ai có thể xem thông tin của họ.

Ví dụ: You should regularly check your privacy settings to ensure your data is secure.

Từ đồng nghĩa: privacy controls, security options

Brand partnership: (Noun)

Sự hợp tác giữa một thương hiệu và một influencer để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ: The influencer earns money through sponsored posts and brand partnership deals.

Từ đồng nghĩa: brand collaboration, sponsored content

2. Chủ Đề: Environmental Protection and Climate Change (Bảo Vệ Môi Trường và Biến Đổi Khí Hậu)

Các vấn đề môi trường hiện nay là chủ đề quan trọng trong IELTS Speaking và Writing. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến chủ đề này để giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi.

Sustainability: (Noun)

Sự bền vững.

Ví dụ: The company is committed to sustainability in all its operations to reduce its environmental impact.

Từ đồng nghĩa: eco-friendliness, environmental responsibility

Ecosystem: (Noun)

Hệ sinh thái.

Ví dụ: The delicate ecosystem of the rainforest is being threatened by deforestation.

Từ đồng nghĩa: biological system, natural environment

Deforestation: (Noun)

Nạn phá rừng.

Ví dụ: Deforestation is a major cause of global warming and loss of biodiversity.

Từ đồng nghĩa: forest clearance, logging

Carbon footprint: (Noun)

Dấu vết carbon, tổng lượng khí nhà kính, chủ yếu là carbon dioxide (CO2), mà một cá nhân, tổ chức, sản phẩm hoặc hoạt động thải ra môi trường

Ví dụ: We can reduce our carbon footprint by using public transport instead of driving.

Từ đồng nghĩa: greenhouse gas emissions, carbon emissions

Conservation: (Noun)

Sự bảo tồn.

Ví dụ: Wildlife conservation is a top priority for governments around the world.

Từ đồng nghĩa: preservation, protection

Biodiversity: (Noun)

Đa dạng sinh học.

Ví dụ: The rapid loss of biodiversity is a global concern that requires immediate action.

Từ đồng nghĩa: biological diversity, variety of life

Renewable energy: (Noun)

Năng lượng tái tạo.

Ví dụ: Investing in renewable energy sources is key to a sustainable future.

Từ đồng nghĩa: green energy, sustainable energy

Waste management: (Noun)

Quản lý chất thải.

Ví dụ: Effective waste management is essential for a clean and healthy urban environment.

Từ đồng nghĩa: rubbish disposal, garbage control

Pollution: (Noun)

Sự ô nhiễm.

Ví dụ: Air pollution in major cities is affecting public health and causing respiratory issues.

Từ đồng nghĩa: contamination, environmental degradation

Climate change: (Noun)

Biến đổi khí hậu.

Ví dụ: The melting of polar ice caps is a clear sign of ongoing climate change.

Từ đồng nghĩa: global warming, climate shift

3. Chủ Đề: Artificial Intelligence and Technology (Trí Tuệ Nhân Tạo và Công Nghệ)

Công nghệ luôn là một chủ đề lớn trong IELTS Vocabulary for Academic. Sự phát triển của Trí tuệ Nhân tạo (AI) đã trở thành một chủ đề rất hot. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn ghi điểm cao, đặc biệt khi viết các bài luận về ảnh hưởng của công nghệ.

Automation: (Noun)

Tự động hóa.

Ví dụ: The rise of automation has impacted many industries, leading to increased efficiency.

Từ đồng nghĩa: mechanization, robotics

Algorithm: (Noun)

Thuật toán.

Ví dụ: The search engine uses a complex algorithm to rank websites based on relevance.

Từ đồng nghĩa: code, formula

Machine learning: (Noun phrase)

Học máy.

Ví dụ: Machine learning is used in many applications, from facial recognition to predicting customer behavior.

Từ đồng nghĩa: AI learning, data-driven learning

Virtual reality (VR): (Noun phrase)

Thực tế ảo.

Ví dụ: Virtual reality is often used in video games and training simulations for pilots.

Từ đồng nghĩa: simulated reality, digital environment

Augmented reality (AR): (Noun phrase)

Thực tế tăng cường.

Ví dụ: Augmented reality apps can overlay digital characters onto a real-world setting.

Từ đồng nghĩa: mixed reality, enhanced reality

Data privacy: (Noun phrase)

Quyền riêng tư dữ liệu.

Ví dụ: Companies must take measures to protect customer data privacy and prevent security breaches.

Từ đồng nghĩa: information privacy, data protection

Cybersecurity: (Noun)

An ninh mạng.

Ví dụ: Cybersecurity is a growing concern for businesses and individuals due to the increase in online threats.

Từ đồng nghĩa: network security, IT security

Innovation: (Noun)

Sự đổi mới, sáng tạo.

Ví dụ: Technological innovation is key to economic growth and solving global problems.

Từ đồng nghĩa: creativity, novelty

Digital divide: (Noun phrase)

Khoảng cách số.

Ví dụ: The government is working to close the digital divide by providing free internet access in rural areas.

Từ đồng nghĩa: digital gap, tech inequality

Smart devices: (Noun phrase)

Thiết bị thông minh.

Ví dụ: Smart devices like phones and watches have become an essential part of our daily lives.

Từ đồng nghĩa: connected devices, IoT devices

4. Chủ Đề: Online Shopping vs Traditional Shopping (Mua sắm trực tuyến so với truyền thống)

Trong bối cảnh công nghệ phát triển, mua sắm trực tuyến trở thành thói quen phổ biến và thường xuất hiện trong Vocabulary for IELTS Speaking Part 2. Ôn kỹ các cụm dưới đây để nói/viết mạch lạc về chủ đề E‑commerce.

E-commerce: (Noun)

Thương mại điện tử — hoạt động mua bán hàng hóa/dịch vụ trên internet.

Ví dụ: The growth of e-commerce has changed the retail landscape significantly.

Từ đồng nghĩa: online retail, internet commerce

Consumer behavior: (Noun phrase)

Hành vi tiêu dùng — cách cá nhân/nhóm chọn, mua, dùng hoặc thải bỏ sản phẩm.

Ví dụ: Marketers need to understand consumer behavior to successfully launch new products.

Từ đồng nghĩa: purchasing habits, shopping trends

Delivery service: (Noun phrase)

Dịch vụ giao hàng — vận chuyển hàng từ người bán đến người mua.

Ví dụ: A fast and reliable delivery service is crucial for online retailers to retain customers.

Từ đồng nghĩa: shipping service, courier service

Online reviews: (Noun phrase)

Đánh giá trực tuyến — ý kiến/nhận xét khách hàng trên internet.

Ví dụ: I always read online reviews before buying a new electronic device.

Từ đồng nghĩa: customer feedback, product ratings

Transaction: (Noun)

Giao dịch — hành động mua/bán hàng hóa, dịch vụ.

Ví dụ: All credit card transactions on the website are protected by a secure payment gateway.

Từ đồng nghĩa: deal, purchase

Digital wallet: (Noun phrase)

Ví điện tử — ứng dụng/dịch vụ lưu thông tin thanh toán để giao dịch trực tuyến.

Ví dụ: He prefers using a digital wallet for online purchases because it’s more convenient.

Từ đồng nghĩa: e-wallet, mobile payment app

Discount code: (Noun phrase)

Mã giảm giá — chuỗi ký tự giúp người mua được giảm tiền khi thanh toán.

Ví dụ: Many websites offer a discount code for first-time buyers to encourage them to shop.

Từ đồng nghĩa: promo code, voucher code

Returns policy: (Noun phrase)

Chính sách đổi trả — quy tắc/điều kiện trả lại hoặc đổi hàng.

Ví dụ: You should always check the returns policy before making a large purchase online.

Từ đồng nghĩa: refund policy, exchange policy

Product authenticity: (Noun phrase)

Tính xác thực của sản phẩm — hàng thật, không phải hàng giả.

Ví dụ: A major concern for many online shoppers is ensuring product authenticity.

Từ đồng nghĩa: product genuineness, authenticity of goods

Customer service: (Noun phrase)

Dịch vụ khách hàng — hỗ trợ mà công ty cung cấp cho khách hàng.

Ví dụ: Good customer service is key to building trust and loyalty in the online shopping world.

Từ đồng nghĩa: client support, customer care

5. Chủ Đề: Sustainable Travel (Du lịch bền vững)

Du lịch bền vững ngày càng được chú ý khi mọi người nhận thức rõ hơn về tác động của du lịch tới môi trường và văn hóa. Đây là một chủ đề quan trọng trong IELTS Vocabulary for Listening and Reading.

Eco-tourism: (Noun)

Du lịch sinh thái — du lịch có trách nhiệm tới các khu vực tự nhiên để bảo tồn môi trường và hỗ trợ cộng đồng địa phương.

Ví dụ: The national park is a popular destination for eco-tourism, with guided tours that teach visitors about local wildlife.

Từ đồng nghĩa: responsible tourism, nature tourism

Carbon offsetting: (Noun phrase)

Bù đắp lượng khí thải carbon — giảm khí thải ở nơi này để bù cho khí thải ở nơi khác.

Ví dụ: Some airlines offer passengers the option of carbon offsetting their flights by contributing to tree-planting projects.

Từ đồng nghĩa: carbon compensation, carbon neutralisation

Local culture: (Noun phrase)

Văn hóa địa phương — truyền thống, phong tục và lối sống đặc trưng của một cộng đồng.

Ví dụ: Sustainable travel encourages tourists to respect and engage with the local culture and traditions.

Từ đồng nghĩa: indigenous culture, regional heritage

Responsible tourism: (Noun phrase)

Du lịch có trách nhiệm — giảm tác động tiêu cực và tăng lợi ích cho cộng đồng và môi trường.

Ví dụ: The government is promoting responsible tourism to protect the natural beauty of the island.

Từ đồng nghĩa: sustainable travel, ethical tourism

Environmental impact: (Noun phrase)

Tác động môi trường — ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực của hoạt động lên môi trường.

Ví dụ: We must find ways to reduce the environmental impact of mass tourism, such as plastic waste.

Từ đồng nghĩa: ecological effect, environmental footprint

Conservation efforts: (Noun phrase)

Nỗ lực bảo tồn — bảo vệ và duy trì các loài và hệ sinh thái.

Ví dụ: The park’s conservation efforts have helped save several endangered species from extinction.

Từ đồng nghĩa: preservation initiatives, protection measures

Ethical travel: (Noun phrase)

Du lịch có đạo đức — cân nhắc tác động xã hội, kinh tế và môi trường khi đi du lịch.

Ví dụ: Ethical travel means supporting local businesses and not contributing to animal exploitation.

Từ đồng nghĩa: moral travel, conscious travel

Community-based tourism: (Noun phrase)

Du lịch cộng đồng — do người dân địa phương tổ chức và hưởng lợi trực tiếp.

Ví dụ: Community-based tourism allows visitors to experience local life while providing income for the villagers.

Từ đồng nghĩa: village tourism, local-led tourism

Sustainable accommodation: (Noun phrase)

Chỗ ở bền vững — khách sạn/nhà nghỉ thân thiện với môi trường.

Ví dụ: Choosing sustainable accommodation can help reduce your carbon footprint while on holiday.

Từ đồng nghĩa: eco-friendly lodging, green hotels

Cultural heritage: (Noun phrase)

Di sản văn hóa — giá trị, truyền thống và di tích lịch sử được truyền lại qua các thế hệ.

Ví dụ: Tourists should respect and learn about the cultural heritage of the places they visit.

Từ đồng nghĩa: cultural legacy, historical artifacts

6. Chủ Đề: Work-Life Balance (Cân bằng công việc và cuộc sống)

Cân bằng công việc và cuộc sống là vấn đề thời sự của thế hệ trẻ và thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 3. Bộ từ vựng dưới đây giúp bạn nói mạch lạc và có chiều sâu.

Flexible working: (Noun phrase)

Làm việc linh hoạt — thỏa thuận cho phép linh hoạt về thời gian hoặc địa điểm.

Ví dụ: Many companies are now offering flexible working hours, which helps employees achieve a better work-life balance.

Từ đồng nghĩa: flexitime, flexible schedule

Remote work: (Noun phrase)

Làm việc từ xa — làm việc bên ngoài văn phòng công ty.

Ví dụ: Since the pandemic, remote work has become a popular option for many people.

Từ đồng nghĩa: telecommuting, work from home

Burnout: (Noun)

Kiệt sức — trạng thái suy kiệt thể chất và tinh thần do căng thẳng kéo dài.

Ví dụ: Feeling constant stress and pressure at work can lead to burnout, which affects both mental and physical health.

Từ đồng nghĩa: exhaustion, work‑related stress

Mental health: (Noun phrase)

Sức khỏe tinh thần — trạng thái khỏe mạnh về tâm lý và cảm xúc.

Ví dụ: It’s important to prioritize your mental health by taking breaks and managing stress.

Từ đồng nghĩa: psychological well‑being, emotional health

Well-being: (Noun)

Phúc lợi/hạnh phúc — trạng thái khỏe mạnh về thể chất, tinh thần và xã hội.

Ví dụ: The company focuses on employee well-being by providing various support programs and benefits.

Từ đồng nghĩa: welfare, happiness

Leisure activities: (Noun phrase)

Hoạt động giải trí — hoạt động trong thời gian rảnh để thư giãn.

Ví dụ: Having enough time for leisure activities is a key indicator of a good work-life balance.

Từ đồng nghĩa: recreational pursuits, hobbies

Personal time: (Noun phrase)

Thời gian cá nhân — thời gian dành cho bản thân, không cho công việc/nghĩa vụ khác.

Ví dụ: She makes sure to schedule some personal time for herself every week to recharge.

Từ đồng nghĩa: me‑time, free time

Professional development: (Noun phrase)

Phát triển nghề nghiệp — học hỏi, trau dồi kỹ năng/kiến thức để thăng tiến.

Ví dụ: The company provides opportunities for professional development to help its employees grow in their careers.

Từ đồng nghĩa: career advancement, skill enhancement

Career progression: (Noun phrase)

Lộ trình thăng tiến — quá trình phát triển vị trí/seniority theo thời gian.

Ví dụ: Many young people are focused on their career progression and look for jobs with clear growth paths.

Từ đồng nghĩa: career path, upward mobility

Time management: (Noun phrase)

Quản lý thời gian — kỹ năng lập kế hoạch và kiểm soát việc sử dụng thời gian.

Ví dụ: Good time management is essential for a productive workday and a healthy work-life balance.

Từ đồng nghĩa: scheduling, organization

7. Chủ Đề: Food Trends and International Cuisine (Xu hướng ẩm thực và ẩm thực quốc tế)

Ẩm thực quốc tế và xu hướng ăn uống đang ngày càng được yêu thích. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài IELTS Speaking về chủ đề Food & Eating Habits.

International cuisine: (Noun phrase)

Ẩm thực quốc tế.

Ví dụ: Many people enjoy trying international cuisine from different cultures, such as Italian or Japanese food.

Từ đồng nghĩa: global food, foreign dishes

Organic food: (Noun phrase)

Thực phẩm hữu cơ.

Ví dụ: Organic food is believed to be healthier as it’s grown in a natural way.

Từ đồng nghĩa: natural food, bio-food

Food waste: (Noun phrase)

Lãng phí thực phẩm.

Ví dụ: Reducing food waste at home can help the environment and save you money.

Từ đồng nghĩa: food loss, wasted food

Plant-based diet: (Noun phrase)

Chế độ ăn dựa trên thực vật.

Ví dụ: A plant-based diet is becoming more popular for both health and environmental reasons.

Từ đồng nghĩa: vegetarian diet, vegan diet

Healthy eating: (Noun phrase)

Ăn uống lành mạnh.

Ví dụ: Healthy eating is about balancing different food groups and having a varied diet.

Từ đồng nghĩa: nutritious diet, balanced diet

Street food: (Noun phrase)

Thức ăn đường phố.

Ví dụ: Vietnam is famous for its delicious and diverse street food, such as Banh Mi and Pho.

Từ đồng nghĩa: vendor food, on-the-go food

Processed food: (Noun phrase)

Thực phẩm chế biến sẵn.

Ví dụ: Many health experts advise people to limit their intake of processed food due to high sugar and sodium content.

Từ đồng nghĩa: convenience food, junk food

Culinary skills: (Noun phrase)

Kỹ năng nấu ăn.

Ví dụ: Learning new culinary skills can be a great hobby and a way to impress your friends and family.

Từ đồng nghĩa: cooking expertise, gastronomic ability

Dietary habit: (Noun phrase)

Thói quen ăn uống.

Ví dụ: Changing your dietary habit to include more fruits and vegetables can improve your overall health.

Từ đồng nghĩa: eating pattern, food routine

Food safety: (Noun phrase)

An toàn thực phẩm.

Ví dụ: The government has introduced new regulations to ensure food safety in restaurants and supermarkets.

Từ đồng nghĩa: food hygiene, food quality control

8. Chủ Đề: Education and Online Learning (Giáo dục và Học trực tuyến)

Giáo dục & học trực tuyến là chủ đề xuất hiện thường xuyên trong IELTS Speaking & Writing. Công nghệ bùng nổ đã thay đổi cách chúng ta học và dạy. Bộ từ vựng dưới đây giúp bạn diễn đạt tự tin, có chiều sâu chủ đề này.

Online learning: (Noun phrase)

Học trực tuyến — quá trình học qua internet bằng nền tảng và tài nguyên số.

Ví dụ: Online learning has made education accessible to people who live in remote areas.

Từ đồng nghĩa: e‑learning, distance education

Blended learning: (Noun phrase)

Học tập kết hợp — pha trộn giữa học trực tuyến và học tại lớp.

Ví dụ: The university is adopting a blended learning approach to give students the best of both worlds.

Từ đồng nghĩa: hybrid learning, mixed‑mode learning

Curriculum: (Noun)

Chương trình giảng dạy — tập hợp môn học và nội dung của một khóa/trường.

Ví dụ: The school has updated its curriculum to include more subjects on technology and programming.

Từ đồng nghĩa: course of study, syllabus

Critical thinking: (Noun phrase)

Tư duy phản biện — phân tích và đánh giá thông tin khách quan để hình thành quan điểm hợp lý.

Ví dụ: Education should not just focus on memorization, but also on developing students’ critical thinking skills.

Từ đồng nghĩa: analytical thinking, reasoning

Digital literacy: (Noun phrase)

Năng lực số — khả năng dùng thiết bị/công cụ số hiệu quả và an toàn.

Ví dụ: In today’s world, digital literacy is an essential skill for both students and professionals.

Từ đồng nghĩa: computer proficiency, tech‑savviness

Peer interaction: (Noun phrase)

Tương tác bạn học — giao tiếp, hợp tác nhóm giữa học sinh/sinh viên.

Ví dụ: Peer interaction in the classroom helps students learn from each other and build social skills.

Từ đồng nghĩa: social interaction, group collaboration

Lifelong learning: (Noun phrase)

Học tập suốt đời — quá trình học hỏi và phát triển liên tục trong suốt cuộc đời.

Ví dụ: In a rapidly changing world, lifelong learning is crucial for staying relevant and adaptable.

Từ đồng nghĩa: continuous learning, ongoing education

Academic performance: (Noun phrase)

Kết quả học tập — thước đo thành tích qua điểm số/bài kiểm tra.

Ví dụ: A healthy school environment can have a positive impact on a student’s academic performance.

Từ đồng nghĩa: school performance, academic achievement

Extracurricular activities: (Noun phrase)

Hoạt động ngoại khóa — hoạt động ngoài chương trình chính khóa như thể thao, CLB.

Ví dụ: Participating in extracurricular activities helps students develop skills beyond the classroom.

Từ đồng nghĩa: after‑school activities, clubs and societies

Student engagement: (Noun phrase)

Mức độ tham gia của học sinh — sự quan tâm, nhiệt tình và chủ động trong học tập.

Ví dụ: The teacher uses interactive games to boost student engagement in her class.

Từ đồng nghĩa: learner involvement, active participation

9. Chủ Đề: Smartphone & Technology (Điện thoại thông minh và Công nghệ)

Công nghệ di động & smartphone đang ảnh hưởng mạnh mẽ đến cuộc sống hàng ngày. Bộ từ vựng IELTS dưới đây xoay quanh các khái niệm liên quan đến việc sử dụng thiết bị và ứng dụng.

App addiction: (Noun phrase)

Nghiện ứng dụng — sử dụng quá mức các ứng dụng trên điện thoại gây tác động tiêu cực.

Ví dụ: App addiction can lead to a lack of productivity and social isolation.

Từ đồng nghĩa: screen dependency, phone overuse

Digital detox: (Noun phrase)

Cai nghiện kỹ thuật số — tạm ngừng sử dụng thiết bị điện tử để giảm căng thẳng, kết nối với đời thực.

Ví dụ: She went on a week-long digital detox to improve her mental well-being.

Từ đồng nghĩa: tech break, unplugging

User interface (UI): (Noun phrase)

Giao diện người dùng — cách người dùng tương tác với thiết bị hoặc ứng dụng.

Ví dụ: The new smartphone has an intuitive user interface, making it easy to navigate for all ages.

Từ đồng nghĩa: interaction design, visual layout

Portable device: (Noun phrase)

Thiết bị di động — nhỏ gọn, dễ mang theo.

Ví dụ: Smartphones are considered the most popular type of portable device in the world today.

Từ đồng nghĩa: mobile device, handheld gadget

Cloud storage: (Noun phrase)

Lưu trữ đám mây — dịch vụ lưu trữ dữ liệu trực tuyến truy cập được từ nhiều thiết bị.

Ví dụ: I use cloud storage to back up all my photos and documents, so I can access them from my phone or laptop.

Từ đồng nghĩa: online storage, remote storage

Multitasking: (Noun)

Đa nhiệm — thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc.

Ví dụ: Smartphones allow us to engage in multitasking, such as listening to music while browsing the internet.

Từ đồng nghĩa: parallel processing, task switching

Touchscreen technology: (Noun phrase)

Công nghệ màn hình cảm ứng — tương tác trực tiếp với màn hình bằng tay hoặc bút.

Ví dụ: The widespread adoption of touchscreen technology has made smartphones incredibly user-friendly.

Từ đồng nghĩa: capacitive screen, touch interface

Data security: (Noun phrase)

Bảo mật dữ liệu — bảo vệ thông tin cá nhân khỏi truy cập trái phép.

Ví dụ: It’s crucial for companies to prioritize data security to protect customer information.

Từ đồng nghĩa: data protection, information security

Software update: (Noun phrase)

Cập nhật phần mềm — cài đặt phiên bản mới để cải thiện hiệu suất hoặc thêm tính năng.

Ví dụ: You should regularly install software updates to keep your phone secure and running smoothly.

Từ đồng nghĩa: system upgrade, patch

Internet connectivity: (Noun phrase)

Kết nối internet — khả năng kết nối mạng trực tuyến.

Ví dụ: A strong internet connectivity is essential for streaming videos and making video calls.

Từ đồng nghĩa: network access, online connection

10. Chủ Đề: Mental health awareness (Nhận thức về sức khỏe tinh thần)

Sức khỏe tinh thần ngày càng được quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh áp lực cuộc sống hiện đại. Bộ từ vựng IELTS sau đây giúp bạn diễn đạt các khái niệm liên quan đến mental health & well-being một cách chính xác.

Mental well-being: (Noun phrase)

Sức khỏe tinh thần — trạng thái khỏe mạnh về tâm lý và cảm xúc.

Ví dụ: Taking a break from work is crucial for your mental well-being.

Từ đồng nghĩa: emotional health, psychological health

Stress management: (Noun phrase)

Quản lý căng thẳng — các phương pháp giúp kiểm soát và đối phó với stress.

Ví dụ: Yoga and meditation are effective techniques for stress management.

Từ đồng nghĩa: stress coping, stress control

Anxiety: (Noun)

Sự lo âu — trạng thái lo lắng, bồn chồn quá mức kèm triệu chứng thể chất.

Ví dụ: He sought professional help to deal with his chronic anxiety.

Từ đồng nghĩa: worry, unease

Depression: (Noun)

Trầm cảm — rối loạn tâm thần với tâm trạng buồn bã kéo dài, mất hứng thú.

Ví dụ: It’s important to talk openly about depression to reduce its stigma.

Từ đồng nghĩa: melancholy, sadness

Self-care: (Noun phrase)

Chăm sóc bản thân — chủ động chăm sóc sức khỏe thể chất, tinh thần, cảm xúc.

Ví dụ: Practicing self-care, such as reading a book or taking a walk, is vital for a healthy mind.

Từ đồng nghĩa: personal wellness, self-nurturing

Coping mechanism: (Noun phrase)

Cơ chế đối phó — chiến lược tâm lý để ứng phó tình huống khó khăn hoặc stress.

Ví dụ: Listening to music is my favorite coping mechanism whenever I feel stressed.

Từ đồng nghĩa: coping strategy, defense mechanism

Emotional resilience: (Noun phrase)

Khả năng phục hồi cảm xúc — khả năng nhanh chóng hồi phục từ khó khăn.

Ví dụ: Developing strong emotional resilience helps people bounce back from setbacks in life.

Từ đồng nghĩa: emotional toughness, mental strength

Work-life balance: (Noun phrase)

Cân bằng công việc và cuộc sống — duy trì hài hòa giữa công việc và đời sống cá nhân.

Ví dụ: Many companies are promoting a healthy work-life balance to prevent employee burnout.

Từ đồng nghĩa: work-life integration, life-work balance

Therapy: (Noun)

Trị liệu tâm lý — điều trị sức khỏe tinh thần bằng nói chuyện với chuyên gia.

Ví dụ: Talking to a professional in a private setting is a part of therapy.

Từ đồng nghĩa: counseling, psychotherapy

Stigma: (Noun)

Sự kỳ thị — định kiến, phân biệt đối xử về vấn đề như bệnh tâm thần.

Ví dụ: The goal of mental health awareness campaigns is to reduce the stigma associated with seeking help.

Từ đồng nghĩa: social disgrace, disapproval

Tải Trọn Bộ 1000+ Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề Mới Nhất 2025 PDF

Để thuận tiện cho việc ôn tập, chúng tôi đã tổng hợp toàn bộ 1000+ từ vựng theo chủ đề mới nhất 2025 này vào một tài liệu PDF chất lượng cao. Bộ tài liệu này được thiết kế để bạn có thể dễ dàng tra cứu, học thuộc và ôn tập bất cứ lúc nào.

Lợi ích của bộ tài liệu PDF:

  • Dễ dàng tra cứu: Các từ vựng được sắp xếp khoa học theo từng chủ đề.
  • Hệ thống hóa kiến thức: Cấu trúc mỗi từ gồm có loại từ, cách dùng, ví dụ và từ đồng nghĩa, giúp bạn ghi nhớ sâu hơn.
  • Tiện lợi khi ôn tập: Bạn có thể in tài liệu ra giấy hoặc lưu trên thiết bị di động để học mọi lúc mọi nơi.

Đây là một tài liệu vô cùng hữu ích để giúp bạn tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS sắp tới.

5. Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng IELTS

Để ghi nhớ từ vựng IELTS lâu dài, bạn có thể áp dụng các phương pháp hiệu quả như:

  • Lặp lại từ vựng qua các flashcards (Anki, Quizlet) mỗi ngày.

  • Học từ vựng theo chủ đề để dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.

  • Áp dụng từ vựng vào các bài Speaking, Writing thực tế để tăng khả năng sử dụng từ vựng trong tình huống giao tiếp.

  • Luyện tập nghe và đọc các tài liệu tiếng Anh để làm quen với cách dùng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

Đối với người mới bắt đầu, bạn nên bắt đầu học các từ vựng cơ bản và phổ biến trong các chủ đề quen thuộc như:

  • Giới thiệu bản thân: tên, tuổi, nghề nghiệp, gia đình, sở thích.

  • Môi trường: thời tiết, các hiện tượng thiên nhiên, các hoạt động ngoài trời.

  • Giáo dục: các từ vựng về trường học, giáo viên, học sinh, các môn học.

  • Cộng đồng: từ vựng liên quan đến các hoạt động cộng đồng, gia đình, các mối quan hệ xã hội.

Gợi ý: Bạn có thể tải tài liệu từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu từ Envy tại đây.

Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình, bộ 6000 từ vựng IELTS là một nguồn tài liệu tuyệt vời để luyện tập. Bộ từ vựng này bao gồm những từ vựng cơ bản đến nâng cao và có thể áp dụng trong các phần Speaking, Writing, Reading, và Listening.

Tải bộ 6000 từ vựng IELTS PDF miễn phí!

Lời kết

Việc học từ vựng IELTS theo chủ đề không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn trang bị cho bạn kiến thức nền tảng về các vấn đề xã hội hiện đại. Hy vọng với bài viết này, bạn đã có một cái nhìn tổng quan về các chủ đề hot nhất và các từ vựng cần thiết. Hãy luyện tập thường xuyên để các từ vựng này trở thành một phần của bạn. Chúc bạn ôn thi thành công!

Về Chúng Tôi

Chúng tôi cung cấp đầy đủ và đa dạng các khoá học từ những chương trình tiếng Anh từ thiếu nhi cho đến người lớn, từ những khoá tiếng Anh căn bản đến luyện thi tiếng Anh học thuật như IELTS. Tại ENVY ENGLISH, học viên được tiếp cận đến những phương pháp giảng dạy hiện đại, điều này không chỉ giúp người học có thể nhanh chóng dễ dàng tiếp cận với kiến thức mới, mà còn giúp học viên có thêm nhiều cơ hội trong công việc tương lai sau này.

Website: https://envykids.edu.vn
Email: info@envykids.edu.vn
SĐT: 0985959564

Leave a comment